cá độ trực tuyến ở việt nam-【hk887.vip sòng bài trực tuyến】

cá độ trực tuyến ở việt nam计划vcbs chứng khoán

  

**Từ vựng Chứng khoán: Hướng dẫn từ A đến Z**

**Mở đầu**

Thị trường chứng khoán là một thế giới rộng lớn và phức tạp, với một ngôn ngữ riêng. Hiểu các thuật ngữ và định nghĩa cốt lõi là điều cần thiết để điều hướng thị trường thành công. Từ vựng chứng khoán này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về các thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực này.

**1. Cổ phiếu**

Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty. Khi mua cổ phiếu, bạn trở thành cổ đông và có quyền chia sẻ lợi nhuận của công ty.

**2. Trái phiếu**

Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ, trong đó người vay (phát hành) vay tiền từ người cho vay (người mua trái phiếu). Người vay phải trả lãi định kỳ và hoàn trả số tiền gốc vào ngày đáo hạn.

**3. Thị giá**

Thị giá là mức giá hiện tại của một cổ phiếu hoặc trái phiếu trên thị trường. Nó được xác định bởi các lực cung và cầu.

**4. Lợi tức**

Lợi tức là khoản tiền mà người sở hữu trái phiếu nhận được hàng năm dưới dạng lãi, chia cho giá mua của trái phiếu.

**5. Giá chào bán công khai lần đầu (IPO)**

IPO là lần phát hành cổ phiếu đầu tiên của một công ty đại chúng.

**6. Thị trường sơ cấp**

Thị trường sơ cấp là nơi cổ phiếu và trái phiếu được phát hành mới.

**7. Thị trường thứ cấp**

Thị trường thứ cấp là nơi các chứng khoán được giao dịch sau khi chúng được phát hành lần đầu.

**8. Chỉ số**

Chỉ số là thước đo giá trị của một rổ cổ phiếu hoặc trái phiếu. Chỉ số thường được sử dụng để theo dõi hiệu suất của một thị trường hoặc một ngành cụ thể.

**9. Tỷ số P/E**

Tỷ số P/E (Giá so với Thu nhập) so sánh giá thị trường của một cổ phiếu với thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) của công ty.

**10. Margin**

vcbs chứng khoán

Margin là một hình thức vay tiền cho phép các nhà đầu tư mua nhiều chứng khoán hơn số tiền mà họ có sẵn ban đầu.

**11. Phân tích kỹ thuật**

Phân tích kỹ thuật sử dụng dữ liệu giá lịch sử để dự đoán hướng đi trong tương lai của giá chứng khoán.

**12. Phân tích cơ bản**

Phân tích cơ bản đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng kinh doanh của một công ty để xác định giá trị hợp lý của cổ phiếu của nó.

**13. Quản lý danh mục đầu tư**

Quản lý danh mục đầu tư là quá trình lựa chọn, xây dựng và quản lý một danh mục chứng khoán nhằm đạt được các mục tiêu tài chính cụ thể.

**14. Phân bổ tài sản**

Phân bổ tài sản là chiến lược phân chia tiền đầu tư của bạn giữa các loại tài sản khác nhau, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản.

vcbs chứng khoán

**15. Rủi ro hệ thống**

Rủi ro hệ thống là rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường, chẳng hạn như suy thoái kinh tế hoặc sự kiện địa chính trị.

**16. Rủi ro phi hệ thống**

Rủi ro phi hệ thống là rủi ro cụ thể đối với một công ty hoặc ngành cụ thể, chẳng hạn như quản lý kém hoặc sự gián đoạn chuỗi cung ứng.

**17. Thị trường tăng giá**

Thị trường tăng giá là một thời kỳ kéo dài mà giá chứng khoán tăng mạnh.

**18. Thị trường giảm giá**

Thị trường giảm giá là một thời kỳ kéo dài mà giá chứng khoán giảm mạnh.

**19. Thị trường gấu**

Thị trường gấu là một thị trường giảm giá đặc biệt nghiêm trọng, trong đó giá chứng khoán giảm 20% trở lên từ mức đỉnh gần nhất.

**20. Thị trường bò đực**

Thị trường bò đực là một thị trường tăng giá kéo dài, trong đó giá chứng khoán tăng 20% trở lên từ mức thấp gần nhất.

**Kết luận**

Từ vựng chứng khoán này cung cấp một nền tảng vững chắc giúp các nhà đầu tư hiểu các thuật ngữ và định nghĩa chính được sử dụng trong thị trường. Nắm vững vốn từ vựng này là rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, quản lý rủi ro và đạt được thành công trong dài hạn.

[更多]cửa hàng trực tuyến

实时分享

集团总机:010-61271117 地址:北京市大兴区金星路12号
Copyright © 2001-2017 北京奥宇集团有限公司 All Rights Reserved       京ICP备214413号     北京网站建设bet88 bóng đá